We organized a raffle to raise funds for charity.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một buổi bốc thăm để gây quỹ cho từ thiện.
The prizes for the raffle include a car and a vacation trip.
Dịch: Giải thưởng cho buổi xổ số bao gồm một chiếc xe hơi và một chuyến du lịch.
She won the raffle and couldn't believe her luck.
Dịch: Cô ấy đã trúng xổ số và không thể tin vào vận may của mình.