It was a radiant moment in her life.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc rạng rỡ trong cuộc đời cô.
The award ceremony was a radiant moment for the team.
Dịch: Lễ trao giải là một khoảnh khắc huy hoàng cho đội.
Khoảnh khắc tỏa sáng
Khoảnh khắc chói lọi
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
lịch sử gần đây
món ăn thanh mát
cải thiện sắc tố da
Nhà ngoại giao
sóng địa chấn
sự kiện công cộng
có ý thức về bản thân
máy tách sữa