Her achievements in science are impressive.
Dịch: Các thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học thật ấn tượng.
He received an award for his achievements in sports.
Dịch: Anh ấy nhận được giải thưởng cho những thành tựu của mình trong thể thao.
các thành tựu
thành công
thành tựu
đạt được
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bông cải trắng
trường công lập theo hợp đồng
đường dây điện thoại cố định
Thần thái sang chảnh
tình cờ thấy
cuộc gọi khẩn cấp
trợ lý ẩm thực
kích nổ, làm nổ