Her achievements in science are impressive.
Dịch: Các thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học thật ấn tượng.
He received an award for his achievements in sports.
Dịch: Anh ấy nhận được giải thưởng cho những thành tựu của mình trong thể thao.
các thành tựu
thành công
thành tựu
đạt được
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
danh mục sản phẩm
cơ cấu vốn
khu vực khẩn cấp
Nguyện vọng vào hệ
Người tầm thường
dưa ngọt
Liệu pháp lăn kim
di sản âm nhạc