Her achievements in science are impressive.
Dịch: Các thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học thật ấn tượng.
He received an award for his achievements in sports.
Dịch: Anh ấy nhận được giải thưởng cho những thành tựu của mình trong thể thao.
các thành tựu
thành công
thành tựu
đạt được
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đăng quang
lực lượng lao động
diode (điốt) là một linh kiện điện tử cho phép dòng điện chỉ đi theo một chiều.
Giấy phép hành nghề
Dễ ăn dễ ngủ
Lãnh đạo đảng địa phương
Bức ảnh tình cảm
Sự tò mò, sự ham học hỏi