Her achievements in science are impressive.
Dịch: Các thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học thật ấn tượng.
He received an award for his achievements in sports.
Dịch: Anh ấy nhận được giải thưởng cho những thành tựu của mình trong thể thao.
các thành tựu
thành công
thành tựu
đạt được
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sóng
quả hồng xiêm
trí nhớ sắc bén
bột trà xanh
kỹ nghệ, nghề thủ công
Áo choàng tốt nghiệp cử nhân
Đột nhập để trộm
thành thạo, proficient