Logo

radiant complexion

/ˈreɪdiənt kəmˈplekʃən/

da sáng hồng

adjective

Định nghĩa

Radiant complexion có nghĩa là Da sáng hồng
Ngoài ra radiant complexion còn có nghĩa là nước da sáng hồng, làn da sáng hồng

Ví dụ chi tiết

She has a radiant complexion.

Dịch: Cô ấy có làn da sáng hồng.

The cream promises a radiant complexion after just one week.

Dịch: Loại kem này hứa hẹn mang lại làn da sáng hồng chỉ sau một tuần.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Flight Safety
/flaɪt ˈseɪfti/

An toàn hoạt động bay

noun
social welfare
/ˈsoʊ.ʃəl ˈwɛl.fɛr/

Phúc lợi xã hội

noun
tasty dish
/ˈteɪsti dɪʃ/

món ăn ngon

verb
disclose photos
/dɪˈskloʊz ˈfoʊtoʊz/

tiết lộ ảnh

noun
yule
/juːl/

Lễ hội Giáng sinh hoặc mùa lễ hội cuối năm; trong lịch sử, còn mang nghĩa là lễ kỷ niệm hoặc ngày lễ đặc biệt.

noun
Rapid diagnostic test
/ˈræpɪd ˌdaɪəɡˈnɒstɪk test/

Xét nghiệm chẩn đoán nhanh

noun
gneiss
/naɪs/

Đá gneiss

verb
deploy troops
/dɪˈplɔɪ truːps/

triển khai quân

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY