The child was kidnapped while playing outside.
Dịch: Đứa trẻ đã bị bắt cóc khi đang chơi ngoài trời.
They planned to kidnap the wealthy businessman for ransom.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch bắt cóc doanh nhân giàu có để đòi tiền chuộc.
bắt cóc
cướp
vụ bắt cóc
kẻ bắt cóc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Phòng không
tỷ lệ tiết kiệm
đá quý
làm việc chăm chỉ hơn
tính ngắn gọn, súc tích
đường phục vụ
sự đánh bại
áo gió