The child was kidnapped while playing outside.
Dịch: Đứa trẻ đã bị bắt cóc khi đang chơi ngoài trời.
They planned to kidnap the wealthy businessman for ransom.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch bắt cóc doanh nhân giàu có để đòi tiền chuộc.
bắt cóc
cướp
vụ bắt cóc
kẻ bắt cóc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
kiểm tra tài liệu
Chương trình học
vải kẻ ô, loại vải có hoa văn hình kẻ sọc hoặc kẻ ô
mổ bụng
cấp độ thứ năm
Sao Thiên Tài nhập mệnh
hấp thụ
chi phí trên mỗi đơn vị