The child was kidnapped while playing outside.
Dịch: Đứa trẻ đã bị bắt cóc khi đang chơi ngoài trời.
They planned to kidnap the wealthy businessman for ransom.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch bắt cóc doanh nhân giàu có để đòi tiền chuộc.
bắt cóc
cướp
vụ bắt cóc
kẻ bắt cóc
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
thìa
hủy bỏ
Người phụ dâu
lời khuyên chuyên nghiệp
đưa ra gợi ý
biện pháp kinh tế
Sản phẩm bị hỏng/lỗi
Liệu pháp tâm lý