We set up a tracking account to monitor expenses.
Dịch: Chúng tôi đã thiết lập một tài khoản theo dõi để giám sát chi phí.
The tracking account helps us understand user behavior.
Dịch: Tài khoản theo dõi giúp chúng tôi hiểu hành vi người dùng.
tài khoản giám sát
theo dõi
người theo dõi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
âm nhạc mang tính hướng dẫn hoặc giảng dạy
nguồn gốc đáng ngờ
Khoai lang chiên giòn
hoàn thành
cá xanh
Giờ tín chỉ (thời gian học tập được tính trong chương trình giáo dục)
bằng cấp nghệ thuật ngôn ngữ
diễn đàn nhan sắc