The rabbit hopped across the field.
Dịch: Con thỏ nhảy qua cánh đồng.
I have a pet rabbit.
Dịch: Tôi có một con thỏ làm thú cưng.
Rabbits are known for their long ears.
Dịch: Thỏ nổi tiếng với đôi tai dài.
thỏ con
thỏ hoang
động vật có túi
thỏ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
không chọn lọc
bánh ngọt mặn
môi trường văn phòng
việc nới lỏng các hạn chế hoặc quy định
sự mạo danh, sự giả mạo
giảng viên hợp tác
báo cáo thực tập
duy trì hoạt động