I watched a quiz show last night.
Dịch: Tối qua tôi đã xem một chương trình đố vui.
The quiz show was very entertaining.
Dịch: Chương trình đố vui rất thú vị.
chương trình trò chơi
chương trình thi tài
trò đố
đố
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Tranh biện đối đầu
bề rộng
sự ngừng lại, sự chấm dứt
thời gian còn lại
danh sách sản phẩm
duy trì thể lực
cháu
tin nhắn SMS