I watched a quiz show last night.
Dịch: Tối qua tôi đã xem một chương trình đố vui.
The quiz show was very entertaining.
Dịch: Chương trình đố vui rất thú vị.
chương trình trò chơi
chương trình thi tài
trò đố
đố
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
kỹ năng điều tra
không nên chặn
Tranh chấp về tài sản
sự ép buộc
âm thanh
nắm tay
phung phí, hoang phí
thể thao điền kinh