I love watching trivia quizzes on TV.
Dịch: Tôi thích xem các cuộc thi kiến thức vặt trên TV.
The book is full of interesting trivia about history.
Dịch: Cuốn sách đầy những thông tin thú vị về lịch sử.
chi tiết
sự kiện không quan trọng
sự tầm thường
tầm thường
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đồ chơi con quay
vợt cầu lông
chịu trách nhiệm
ánh sáng mềm mại
phóng viên
đàn vĩ cầm
Người tự tin
Măng non