Quicksilver is used in thermometers.
Dịch: Thủy ngân được sử dụng trong nhiệt kế.
His quicksilver temperament made him difficult to understand.
Dịch: Tính khí thất thường của anh ta khiến người khác khó hiểu.
món ăn làm từ thịt xé nhỏ, thường được dùng để ăn kèm với bánh mì hoặc cơm.