I love adding meat floss to my rice.
Dịch: Tôi thích thêm thịt xé vào cơm của mình.
Meat floss is a popular topping for Vietnamese sandwiches.
Dịch: Thịt xé là một loại nhân phổ biến cho bánh mì Việt Nam.
thịt xé
thịt băm
sợi
xé nhỏ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
phim tài liệu nhiều tập
chuyên gia y tế
Nghiện điện thoại
ngân hàng máu
biểu tượng ứng dụng
giải giao hữu cúp Tứ hùng
Sự kiến tạo khát vọng
quan sát động vật