The rope was taut.
Dịch: Sợi dây thừng bị căng.
Her face was taut with anger.
Dịch: Khuôn mặt cô ấy căng thẳng vì giận dữ.
căng
căng thẳng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Tuyến yên
nghiên cứu dư luận
Nghề nghiệp quân sự
nền tảng tài chính vững vàng
Cạnh tranh trên thị trường, cuộc đua giành thị phần trong lĩnh vực kinh doanh.
cháo
hệ thống lưu trữ thực phẩm
Không phải ai cũng có thể chiến đấu