The truckload of supplies arrived early in the morning.
Dịch: Tải trọng hàng hóa đã đến vào sáng sớm.
We need to schedule another truckload for the next week.
Dịch: Chúng ta cần lên lịch cho một tải trọng hàng hóa khác vào tuần tới.
đầy đặn, cong tròn, quyến rũ (thường dùng để mô tả hình thể của người hoặc vật)