After eating that food, I felt a wave of queasiness.
Dịch: Sau khi ăn món đó, tôi cảm thấy một cơn buồn nôn.
The queasiness was unbearable during the car ride.
Dịch: Cảm giác buồn nôn là không thể chịu đựng được trong chuyến đi xe.
cảm giác buồn nôn
cảm giác ốm
buồn nôn
gây buồn nôn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phản ứng trái chiều
thuế hàng hóa và dịch vụ
hệ thống phun nước
Lễ hội thiêng liêng
xuất hiện trong một bộ phim Hollywood
sự vô đạo đức
việc mua xoài
truy cập website