Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "quad"

noun
Quadro RTX Series
/ˈkwɑdroʊ ˌɑːr tiː ˈɛks ˈsɪəriːz/

Dòng Quadro RTX

noun
squad members
/skwɒd ˈmɛmbərz/

các thành viên trong đội

noun
quadruplets
/kwɒˈdruːplɪts/

bốn con sinh tư

noun
Vietnam U23 squad
/viːətˈnæm juː-ˌtwɛntiθriː skwɒd/

đội hình U23 Việt Nam

noun
squad gathering
/ˈskwɒd ˈɡæðərɪŋ/

Cuộc tập trung của đội

noun
national squad
/ˈnæʃənəl skwɒd/

đội tuyển quốc gia

noun
squadron conversion
/ˈskwɒdrən kənˈvɜːrʒən/

hoán cải phi đội

verb
restructure the squad
/riːˈstrʌktʃər ðə skwɒd/

tái cấu trúc đội hình

verb
rotate squad
/roʊˈteɪt skwɒd/

xoay tua đội hình

noun
Quad travel
/kwɒd ˈtrævəl/

Du lịch bằng xe địa hình bốn bánh

noun
national U23 squad
/ˈnæʃənəl ˌjuː ˈtwɛntiθriː skwɒd/

Đội tuyển U23 quốc gia

noun
quadcopter
/ˈkwɒdˌkɒp.tər/

máy bay không người lái hình chữ thập hoặc hình vuông, thường có bốn cánh quạt để bay tự động hoặc điều khiển từ xa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY