Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "quầy"

noun
undercover filming
/ˈʌndərˌkʌvər ˈfɪlmɪŋ/

quay phim bí mật

noun
macro footage
/ˈmækroʊ ˈfʊtɪdʒ/

Cảnh quay macro

noun
hectic schedule
/ˈhektɪk ˈʃedjuːl/

lịch quay dồn dập

noun
Vendor stand
/ˈvɛndər stænd/

Quầy hàng của người bán

noun
unlawful stall
/ʌnˈlɔːfl stɔːl/

quầy hàng trái phép

noun
illegal stall
/ɪˈliːɡəl stɔːl/

quầy hàng trái phép

noun
Reels trend
/riːlz trɛnd/

guồng quay của Reels

noun/verb
about-face
/əˈbaʊtfeɪs/

quay ngược 180 độ

noun
bars
/bɑːrz/

quầy bar, quán rượu

verb
be restricted from filming

bị hạn chế quay phim

verb
be barred from filming
/biː bɑːrd frɒm ˈfɪlmɪŋ/

bị cấm quay phim

noun
service counter
/ˈsɜːrvɪs ˌkaʊntər/

Quầy giao dịch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY