Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "quầy"

noun
fake stall
/feɪk stɔːl/

quầy hàng giả

verb
return to work
/rɪˈtɜːrn tuː wɜːrk/

quay trở lại công việc

noun
decision to return
/dɪˈsɪʒən tuː rɪˈtɜːrn/

quyết định quay lại

noun
checkout register
/ˈtʃɛkaʊt ˈrɛdʒɪstər/

quầy thanh toán

noun
crane shot
/kreɪn ʃɒt/

Cảnh quay cần cẩu

noun
aerial shot
/ˈɛəriəl ʃɒt/

Cảnh quay từ trên không

verb
turn away
/tɜːrn əˈweɪ/

quay lưng đi

verb
go filming
/ɡoʊ ˈfɪlmɪŋ/

đi quay phim

noun
location shoot
/loʊˈkeɪʃən ʃuːt/

quay ngoại cảnh

noun
lucky draw participation
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

tham gia quay số trúng thưởng

noun
overhead shot
/ˈoʊvərhed ʃɑːt/

cảnh quay từ trên cao

noun
Filming and editing
/ˈfɪlmɪŋ ænd ˈɛdɪtɪŋ/

quay phim và biên tập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY