She has a hectic schedule with back-to-back meetings.
Dịch: Cô ấy có một lịch quay dồn dập với các cuộc họp liên tiếp.
The actor had a hectic schedule while filming two movies at once.
Dịch: Nam diễn viên có lịch quay dồn dập khi quay hai bộ phim cùng một lúc.
Phần mềm bảng tính miễn phí, tương tự như Microsoft Excel, thuộc bộ phần mềm LibreOffice.