Rau củ nghiền nhuyễn hoặc nghiền thành dạng mỳ hoặc purée
noun
potato puree
/pəˈteɪtoʊ pjuˈreɪ/
món khoai tây nghiền
noun
sweet potato puree
/ˈswiːt pəˈteɪtoʊ pjuˈreɪ/
Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền
noun
tomato puree
/təˈmɑː.toʊ pjuˈreɪ/
sốt cà chua
noun
pureed tubers
/pjʊrˈeɪd ˈtjuːbərz/
củ nghiền
noun
coconut puree
/ˈkoʊ.kə.nʌt ˈpjʊə.reɪ/
sinh tố dừa
noun
pureed soup
/pjʊəˈreɪd suːp/
súp xay nhuyễn
noun
fruit puree
/fruːt pjuːˈreɪ/
Nước trái cây nghiền
noun
pureed potato
/pjʊərˈeɪd pəˈteɪtoʊ/
khoai tây nghiền
verb
puree
/pjʊəˈreɪ/
Nghiền nhuyễn
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương