She prepared mashed vegetables as a side dish for dinner.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị rau nghiền như một món ăn kèm cho bữa tối.
The baby was fed mashed vegetables for lunch.
Dịch: Em bé được cho ăn rau nghiền vào bữa trưa.
rau nghiền
rau nghiền kem
nghiền rau
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Bệnh trĩ
cán bộ pháp luật
tập đoàn truyền thông
cách tiếp cận phù hợp
Thủ phạm bỏ chạy
sự khác biệt văn hóa
Váy jeans
khăn bếp