He is actively involved in public life.
Dịch: Anh ấy tham gia tích cực vào đời sống công cộng.
Participation in public life is important for democracy.
Dịch: Tham gia đời sống công cộng là quan trọng đối với nền dân chủ.
công việc công cộng
khu vực công
sự công khai
công cộng
14/08/2025
/ˈræpɪd/
Sự pha trộn trà
đường dành cho người đi bộ
hấp thụ hiệu quả
cảnh đẹp
chăm sóc sức khỏe quân sự
gia đình giàu có
hệ thống kế toán
kiểm tra sức khỏe