She added Italian mushroom to the pasta for extra flavor.
Dịch: Cô ấy thêm nấm kiểu Ý vào mì ống để tăng hương vị.
The dish was garnished with slices of Italian mushroom.
Dịch: Món ăn được trang trí với lát nấm kiểu Ý.
Nấm kiểu Ý
nấm
Ý
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
động vật may mắn
nhánh sông, phụ lưu
phân chia dòng
cần con sống
phần mềm tự do
Bạn đã làm việc chăm chỉ
rửa tiền
Di sản văn hóa Nhật Bản