The policy change drew public condemnation.
Dịch: Sự thay đổi chính sách đã gây ra sự lên án công khai.
They faced public condemnation for their actions.
Dịch: Họ phải đối mặt với sự lên án công khai vì hành động của mình.
sự chỉ trích công khai
sự không tán thành công khai
lên án
đáng lên án
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
tường giữ đất
Sự kết hợp giữa cuộc sống và công việc.
kết thúc ca làm việc
rau củ cải
Nhiều gấp lần
đã tiêu dùng, đã sử dụng
vòng, vành, cái vòng
thước cặp