I enjoy watching television after work.
Dịch: Tôi thích xem ti vi sau giờ làm việc.
She spends too much time watching television.
Dịch: Cô ấy dành quá nhiều thời gian xem ti vi.
xem TV
người xem ti vi
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chứng chỉ đánh giá năng lực
sự thống nhất kinh tế
đu quay
thanh lý đồ cũ
chế độ ăn uống khoa học
Miễn học phí
thỏa thuận giáo dục
nước trong