He is responsible for managing his domestic expenses.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý các khoản chi tiêu nội địa của mình.
Reducing domestic expenses can help save money.
Dịch: Giảm chi tiêu nội địa có thể giúp tiết kiệm tiền.
chi phí gia đình
chi phí hộ gia đình
tính gia đình
nội địa, trong nước
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đa dạng hóa hoạt động
các điều kiện môi trường
niềm vui khi chơi cùng
trang điểm tự nhiên
thách thức trong mối quan hệ
Cơ quan công an
giữ gìn trật tự
Sự độc lập tài chính