He is responsible for managing his domestic expenses.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý các khoản chi tiêu nội địa của mình.
Reducing domestic expenses can help save money.
Dịch: Giảm chi tiêu nội địa có thể giúp tiết kiệm tiền.
chi phí gia đình
chi phí hộ gia đình
tính gia đình
nội địa, trong nước
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vang vọng, dội lại
bán hàng nước ngoài
kỳ nghỉ đông
khối Xô viết
lưu trữ trực tuyến
so sánh với
đi sai đường
Người phụ nữ của tôi