The denunciation of the corrupt officials sparked protests.
Dịch: Sự tố cáo các quan chức tham nhũng đã gây ra các cuộc biểu tình.
She faced denunciation from the community for her actions.
Dịch: Cô phải đối mặt với sự tố cáo từ cộng đồng về hành động của mình.
His denunciation of the policy was widely reported.
Dịch: Sự tố cáo chính sách của ông đã được đưa tin rộng rãi.
Cục Giáo dục và Đào tạo