She experienced psychological trauma after the accident.
Dịch: Cô ấy bị tổn thương tâm lý sau vụ tai nạn.
Therapy can help individuals heal from psychological trauma.
Dịch: Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân chữa lành khỏi tổn thương tâm lý.
chấn thương tinh thần
sang chấn tình cảm
gây травма
gây tổn thương tâm lý
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
Thuốc kém chất lượng
hình trang trí được gắn lên bề mặt vải hoặc vật liệu khác
Tên lửa diệt hạm siêu thanh
nộp đơn phản đối
tắm biển
cà phê dừa
chiến lược gia thị trường
thị trường bất động sản