I love puns; they always make me laugh.
Dịch: Tôi thích chơi chữ; chúng luôn làm tôi cười.
The comedian's puns were clever and unexpected.
Dịch: Những câu chơi chữ của danh hài thật thông minh và bất ngờ.
chơi chữ
câu nói có hai nghĩa
người chơi chữ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
máy chạy sóng
điểm trung chuyển, trạm dừng chân
Gạch chống bám bẩn
rau ngót
dọn dẹp phụ
Kiểm soát khuyết điểm
thời tiết diễn biến bất lợi
rau xà lách