I love puns; they always make me laugh.
Dịch: Tôi thích chơi chữ; chúng luôn làm tôi cười.
The comedian's puns were clever and unexpected.
Dịch: Những câu chơi chữ của danh hài thật thông minh và bất ngờ.
chơi chữ
câu nói có hai nghĩa
người chơi chữ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Người tặng quà
Mỹ học Nhật Bản
công nghệ AI
Bữa ăn chiến đấu
Mâu thuẫn khi đổ rác
sắc thái độ giải mã
Ngôn ngữ thô tục hoặc mang tính chỉ trích nặng nề
chi tiết cụ thể