I love puns; they always make me laugh.
Dịch: Tôi thích chơi chữ; chúng luôn làm tôi cười.
The comedian's puns were clever and unexpected.
Dịch: Những câu chơi chữ của danh hài thật thông minh và bất ngờ.
chơi chữ
câu nói có hai nghĩa
người chơi chữ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khoản tiền khổng lồ
phòng sinh
đường kính nòng súng hoặc kích thước của một cái gì đó
tính chất gây khó chịu
Phân bổ vốn
Thức ăn chiên
nhà riêng, nhà độc lập
Chế biến thực phẩm