Choosing a hybrid car was a prudent choice, given rising gas prices.
Dịch: Việc chọn một chiếc xe hybrid là một lựa chọn khôn ngoan, do giá xăng ngày càng tăng.
Investing in education is often a prudent choice for long-term success.
Dịch: Đầu tư vào giáo dục thường là một sự lựa chọn sáng suốt cho thành công lâu dài.
quá trình truyền tải âm thanh giọng nói qua hệ thống truyền thông