I decided to quit my job.
Dịch: Tôi quyết định nghỉ việc.
She wants to quit smoking.
Dịch: Cô ấy muốn bỏ thuốc lá.
rời đi
dừng lại
người bỏ cuộc
ngừng lại
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Kiểu nuôi dạy con có thẩm quyền
khu vực ăn uống
tiến bộ, phát triển
Tía tô (một loại rau thơm)
đường thủy
Tăng cường tuần hoàn máu
cân bằng tỉ lệ
Ký hiệu phép nhân