He wore an elegant suit to the business meeting.
Dịch: Anh ấy mặc một bộ suit lịch lãm đến cuộc họp kinh doanh.
She looked stunning in her elegant suit.
Dịch: Cô ấy trông thật lộng lẫy trong bộ suit lịch lãm của mình.
bộ suit thời trang
bộ suit trang trọng
lịch lãm
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
trúng tuyển
thu thập gỗ
sự suy giảm sản lượng
thời lượng pin
túp lều tồi tàn
biệt thự 4 phòng ngủ
máy điện thoại
thiết bị theo dõi nhịp tim