She felt a deep contentment in her heart.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một sự mãn nguyện sâu sắc trong tim.
Living in the countryside brought him deep contentment.
Dịch: Sống ở vùng quê mang lại cho anh ấy sự mãn nguyện sâu sắc.
Sự thỏa mãn sâu sắc
Sự viên mãn lớn lao
hài lòng
làm cho hài lòng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
tập hợp phương trình
Cảnh đẹp miền Bắc
sơn latex
Ngành ngân hàng và tài chính
cuộc họp hợp đồng
năm giai đoạn
Tăng cường androgen trong máu
ánh tím tái