He applied for a provisional residence permit.
Dịch: Anh ấy đã xin giấy phép cư trú tạm thời.
The provisional residence is valid for six months.
Dịch: Thẻ cư trú tạm thời có giá trị trong sáu tháng.
cư trú tạm thời
cư trú ngắn hạn
cư trú
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Giỏi công nghệ
sự khoe khoang
54 nhóm dân tộc
Cấm vào
nên được
báo cáo đánh giá
kiểm soát trao đổi chất
xác nhận rằng