This is a reputable mattress brand.
Dịch: Đây là một thương hiệu nệm uy tín.
I bought a reputable mattress from that store.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc nệm uy tín từ cửa hàng đó.
Chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông (General Certificate of Secondary Education)