The company offered him a provisional contract for six months.
Dịch: Công ty đã đề nghị cho anh ta một hợp đồng tạm thời trong sáu tháng.
She signed a provisional contract while waiting for the permanent position.
Dịch: Cô ấy đã ký một hợp đồng tạm thời trong khi chờ đợi vị trí chính thức.
Sự hợp tác giữa các giáo viên để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập