They decided to partition the room into two separate areas.
Dịch: Họ quyết định phân vùng căn phòng thành hai khu vực riêng biệt.
The software allows users to partition their hard drives.
Dịch: Phần mềm cho phép người dùng phân chia ổ cứng của họ.
A partition was built to create a private workspace.
Dịch: Một vách ngăn đã được xây dựng để tạo ra một không gian làm việc riêng tư.
Chị gái trìu mến, thể hiện sự yêu thương và quan tâm đặc biệt đối với người khác, thường là em gái hoặc người thân trong gia đình.