The ship needs a berth to dock.
Dịch: Con tàu cần một chỗ đậu để neo.
He found a comfortable berth on the train.
Dịch: Anh ấy tìm được một chỗ nằm thoải mái trên tàu.
cảng
trạm
chỗ đậu
đậu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cấu trúc não
Định hướng nghề nghiệp
Miễn dịch cộng đồng
cơ hội để tham gia
Thằn lằn
đánh giá huyết áp
sự trừng phạt thích đáng
hội đồng địa phương