I can prove that he was at the crime scene.
Dịch: Tôi có thể chứng minh rằng anh ta đã ở hiện trường vụ án.
The evidence proves that the defendant is guilty.
Dịch: Bằng chứng chứng minh rằng bị cáo có tội.
chứng tỏ rằng
xác lập rằng
chứng cứ
sự chứng minh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nước chanh ép
buổi biểu diễn kịch
thảo mộc thì là ngọt
quần lót nữ
hiếu khách
đo lường truyền dẫn
Cư dân mạng phát hiện
quan hệ huyết thống