The certificate distribution will take place next week.
Dịch: Việc phân phối chứng chỉ sẽ diễn ra vào tuần tới.
She is responsible for the certificate distribution process.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm cho quá trình phân phối chứng chỉ.
phân phối chứng chỉ
cấp phát chứng chỉ
chứng chỉ
phân phối
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Vấn đề hành vi
cái muỗng kem
các hoạt động nghệ thuật
Vật phẩm văn phòng
nhạc khiêu vũ
vốn cổ phần
Đại hội cổ đông
cơ quan chính