This product is always at the top sales.
Dịch: Sản phẩm này luôn đứng top doanh số.
She is the top sales employee of the month.
Dịch: Cô ấy là nhân viên đạt top doanh số của tháng.
Bán chạy nhất
Bán chạy hàng đầu
người dẫn đầu doanh số
bán được nhiều
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hình dạng, sự giống nhau
cuộc sống dễ dàng
cung cấp vốn cổ phần
các chỉ số căng thẳng
khối u tuyến giáp
băng dính có khả năng tháo rời
đất nước
Sự tinh thông nghề thủ công