He was shanghaied into working on a ship.
Dịch: Anh ta bị lừa đảo để làm việc trên một con tàu.
They used to shanghai sailors in port towns.
Dịch: Họ từng lừa đảo các thủy thủ ở những thị trấn cảng.
bắt cóc
ép buộc
một hình thức lừa đảo
lừa đảo, bắt cóc
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tận hưởng tuổi thơ
Phòng y tế
thẳng thắn, chân thật, ngay thẳng
bùng binh
chuỗi tràng hạt
Cặp chủ tịch
cửa hàng bán đồ với giá một đô la
nước chảy