He was shanghaied into working on a ship.
Dịch: Anh ta bị lừa đảo để làm việc trên một con tàu.
They used to shanghai sailors in port towns.
Dịch: Họ từng lừa đảo các thủy thủ ở những thị trấn cảng.
A chemical compound known as sulfuric anhydride, used in various industrial processes.