The room is vacant.
Dịch: Căn phòng này đang trống.
There are many vacant positions at the company.
Dịch: Có nhiều vị trí trống tại công ty.
trống rỗng
không có người ở
vị trí trống
bỏ trống
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hoa súng
tất, vớ
Bằng cử nhân ngôn ngữ Anh
sự sống sót
Nhỏ mọn, vặt vãnh
Viêm phổi
hờn dỗi, làm mặt mếu
Táo được trồng trọt, thường là loại táo ăn quả