The protective barrier prevented the crowd from rushing the stage.
Dịch: Hàng rào bảo vệ đã ngăn đám đông tràn lên sân khấu.
A protective barrier was erected around the construction site.
Dịch: Một hàng rào bảo vệ đã được dựng lên quanh công trường.
hàng rào an ninh
rào chắn an toàn
bảo vệ
mang tính bảo vệ
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
tương tác trực tuyến
tiêu chuẩn sắc đẹp
táo bạo
Chi phí hợp đồng, chi phí để ký kết hoặc duy trì hợp đồng
cần bảo tồn
Trang bị đầy đủ
bể chứa, hồ chứa
cơ cấu bánh răng