We need a proof of concept before we invest further.
Dịch: Chúng ta cần một chứng minh khái niệm trước khi đầu tư thêm.
The proof of concept demonstrated the feasibility of the project.
Dịch: Bản nháp thử nghiệm đã chứng minh tính khả thi của dự án.
nguyên mẫu
nghiên cứu thử nghiệm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Cơ quan quản lý internet
Động thái đáp trả
trên, vào lúc
âm vô cực
chi phí bán hàng
thu hút sự chú ý lớn
khăn quàng lụa
HRM 600