The prototype of the new smartphone will be unveiled next month.
Dịch: Nguyên mẫu của chiếc smartphone mới sẽ được công bố vào tháng tới.
She created a prototype to test her design ideas.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một nguyên mẫu để thử nghiệm các ý tưởng thiết kế của mình.