He often conflicts with his wife over money.
Dịch: Anh ấy thường mâu thuẫn với vợ về tiền bạc.
They conflict with each other about raising children.
Dịch: Họ xung đột với nhau về việc nuôi dạy con cái.
tranh cãi với vợ
không đồng ý với vợ
mâu thuẫn
sự bất đồng
18/12/2025
/teɪp/
chứng khó tiểu, tiểu buốt
người kích động
làm mềm, làm dịu đi
mảnh vụn không gian
Cây cress Ấn Độ
đâm, chích
một cách quyết đoán, tự tin
Tới lớp