The production area must be kept clean.
Dịch: Khu vực sản xuất phải được giữ sạch sẽ.
This factory has a large production area.
Dịch: Nhà máy này có một khu vực sản xuất lớn.
khu vực chế tạo
khu vực gia công
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
thì thầm, lẩm bẩm
Hát dân ca
đẹp đến nghẹt thở
cơ chế đối phó
Mẫu, tấm gương
Đồ ăn làm từ hải sản xào
dòng thời gian
chế độ 3D