Folk singing is an important part of our cultural heritage.
Dịch: Hát dân ca là một phần quan trọng của di sản văn hóa của chúng ta.
They attended a folk singing festival last weekend.
Dịch: Họ đã tham dự lễ hội hát dân ca cuối tuần rồi.
hát truyền thống
biểu diễn âm nhạc dân gian
nghệ sĩ hát dân ca
hát các bài dân ca
10/09/2025
/frɛntʃ/
vật lý, thể chất
Sự thiếu nhân sự
ông
công việc bán thời gian thú vị
Thực đơn
chi phí không kiểm soát
Bạn đang học lớp nào?
biến hóa thành nhân vật