The product shelf was full of new items.
Dịch: Kệ sản phẩm đầy ắp các mặt hàng mới.
She organized the product shelf neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp kệ sản phẩm gọn gàng.
kệ trưng bày
đơn vị kệ
sản phẩm
để lên kệ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quý cô trên 40
người giám sát y tế
đỉnh, phần trên cùng
lương hưu, tiền trợ cấp
tiếng la hét, tiếng kêu thét
Đại học Princeton
cộng đồng làm đẹp
sinh viên năm nhất