The product shelf was full of new items.
Dịch: Kệ sản phẩm đầy ắp các mặt hàng mới.
She organized the product shelf neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp kệ sản phẩm gọn gàng.
kệ trưng bày
đơn vị kệ
sản phẩm
để lên kệ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Lối sống du mục kỹ thuật số
âm thanh sống động
nhân viên phục vụ ăn uống
tam giác
cơ sở giáo dục
việc chăm sóc cá
tầng lớp xã hội
phản ứng khẩn cấp