The product launch event was a huge success.
Dịch: Sự kiện ra mắt sản phẩm đã thành công lớn.
We are organizing a product launch event next month.
Dịch: Chúng tôi đang tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm vào tháng tới.
buổi ra mắt sản phẩm
sự kiện ra mắt
sản phẩm
ra mắt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
buổi trình diễn thời trang
biến dạng, méo mó
gây bàn tán
vỡ đầu
nhãn khoa
lông vũ sặc sỡ
Bùa hộ mệnh bát quái
bão điện