The new policy caused controversy among the employees.
Dịch: Chính sách mới gây bàn tán xôn xao trong giới nhân viên.
His comments caused controversy on social media.
Dịch: Những bình luận của anh ấy đã gây bàn tán trên mạng xã hội.
khuấy động tranh cãi
châm ngòi tranh luận
sự tranh cãi
gây tranh cãi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Thực tế đáng lo ngại
phép đo sinh học
nhà chỉ huy, bậc thầy (trong âm nhạc)
đóng vai
tính cực
kẹp cà vạt
đơn xin việc
hệ thống rạn san hô